Part Number | Old Part No. | Part Name (English) | Part Name (Vietnamese) | MODEL |
R134A | A/C GAS | GA ĐIỀU HÒA | ALL | |
C_AIR_FOG | CARE AIR FOG | DỊCH VỤ KHỬ MÙI DIỆT KHUẨN XE | ALL | |
94539597 | 94539597 | CAP-SURGE TANK | NẮP BÌNH NƯỚC PHỤ | ALL |
93746316 | 93740135 | FLUID-BRAKE | DẦU PHANH | ALL |
22591475 | 22591475 | CAP-SCREW,FUEL | NẮP BÌNH XĂNG | ALL |
93747386 | 4-OIL,ENG | (4L) DẦU MÁY ĐỘNG CƠ 10W40 | ALL | |
93740316 | M-8017-1L | FLUID,P/S | DẦU TRỢ LỰC (1 LÍT) DEXRON II | ALL |
93742447 | HOLDER-MOBILE PHONE | GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG | ALL | |
93745067 | FILTER A-OIL,ENG | LỌC DẦU | ALL (-MATIZ) | |
94580175 | 17087654 | SENSOR-THROTTLE POSITION | CẢM BIẾN CHÂN GA (& M200) | ALL (-MATIZ) |
96462536 | 96462536 | LETTERING A-BRAND | CHỮ CHEVROLET | AVEO |
96985011 | 96985011 | EMBLEM A | BIỂU TƯỢNG CỐP SAU(CHEVROLET) | AVEO |
42555587 | ROD KIT,STRG LNKG INR TIE | RÔ TUYN LÁI TRONG | AVEO | |
95961355 | INNER-TIE ROD | RÔ TUYN LÁI TRONG (HÀNG TRIỆU HỒI) | AVEO | |
95238311 | 95238311 | GEAR A-STRG | THƯỚC LÁI | AVEO |
96650815 | NOZZLE A-W/SHIELD WASHER | NÚM PHUN NƯỚC RỬA KÍNH | AVEO | |
96535357 | NUT | ỐNG HỒI DẦU TRỢ LỰC LÁI | AVEO | |
96980827 | 96980827 | DAMPER A-FRT S/ABS STRUT | GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI | AVEO |
96980826 | 96980826 | DAMPER A-FRT S/ABS STRUT | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | AVEO |
96585560 | 10-HOLDER-DR GLASS FEMALE | CHỐT CHẶN KÍNH CỬA | AVEO | |
95981206 | FILTER,PASS COMPT AIR | LÕI LỌC GIÓ ĐIỀU HÒA | AVEO | |
94515463 | NUT | Ê CU BẮT LA GIĂNG | AVEO | |
96439509 | LOCK SET-CAR | BỘ KHÓA XE | AVEO | |
95213482 | MIRROR A-O/S | GƯƠNG NGOÀI PHẢI (CƠ) | AVEO | |
96650439 | SENSOR A-AMBIENT | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ NGOÀI TRỜI | AVEO | |
93741870 | 93741870 | SEAL-OIL | PHỚT LÁP | AVEO |
96852700 | 96852700 | MOLDING A-HOOD | NẸP TRANG TRÍ NẮP CA PÔ (CHEVROLET) | AVEO |
42386928 | 42386928 | ELEMENT A-AIR CLEANER | LÕI LỌC GIÓ MÁY | AVEO |
95996129 | 95996129 | SENSOR A-WHEEL SPEED,RR | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU TRÁI | AVEO |
96995726 | LAMP A-HEAD | ĐÈN PHA PHẢI | AVEO | |
96463794 | 95211465 | HOSE-HEATER,RTN | ỐNG HỒI NƯỚC NÓNG | AVEO |
95157768 | ABSORBER-FRT BPR ENGY,SEE GUID | ĐỆM GIẢM CHẤN BA ĐỜ XÓC TRƯỚC | AVEO | |
96650102 | 10-CAP | NẮP CHỤP GẮN LA PHÔNG TRẦN | AVEO | |
94500932 | 94500932 | 10-BOLT,ENG MT ENG SI BRKT (LWR) | ĐINH VÍT | AVEO |
94500968 | 94500968 | 10-BOLT,ENG MT ENG SI BRKT (UPR) | ĐINH VÍT | AVEO |
95211433 | BRACE ASM FT W/H PNL, L | XƯƠNG ĐỠ TAI XE PHẢI | AVEO | |
25189395 | 25189395 | SEAL,SHFT CONT SHF | PHOT NHAN TRUC CAN DI SO | AVEO |
96808146 | GUARD-FRT BUMPER,LWR | GIÁ BẮT ĐÈN GẦM PHẢI | AVEO | |
95211432 | BRACE ASM FT W/H PNL, L | XƯƠNG ĐỠ TAI XE TRÁI | AVEO | |
42342265 | SENSOR,VEH SPD | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ | AVEO | |
95382647 | MIRROR A-O/S | CỤM GƯƠNG PHẢI GẬP ĐIỆN | AVEO | |
96995725 | LAMP A-HEAD | ĐÈN PHA TRÁI | AVEO | |
95905460 | 95905460 | WHEEL A | LA GIĂNG ĐÚC (NEW) | AVEO |
95211457 | 96813839 | HOSE-HEATER,FDG | ỐNG CẤP NƯỚC NÓNG | AVEO |
96817881 | HOSE-SURGE TANK&PIPE | ỐNG NƯỚC (BÌNH - ỐNG CHIA) | AVEO | |
96968240 | 96968240 | HOSE-T/BODY,RTN | ỐNG NƯỚC HỒI (BƯỚM GA - BÌNH) | AVEO |
09039059 | LINER FENDER RH | CHẮN BÙN LÒNG TAI XE TRƯỚC PHẢI | AVEO | |
96808459 | HOSE-PIPE&WATER PUMP | ỐNG NƯỚC | AVEO | |
96806980 | HOSE-RAD,LWR | ỐNG NƯỚC DƯỚI (KÉT - ỐNG CHIA) | AVEO | |
96813738 | GRILLE-BUMPER,AIR INL,FRT | MẶT CA LĂNG DƯỚI | AVEO | |
96808120 | HOSE-RAD&SURGE TANK | ỐNG NƯỚC TRÊN NHỎ (BÌNH -KÉT) | AVEO | |
96652235 | SWITCH A-MIRROR ADJUST | CÔNG TẮC ĐIỀU CHỈNH GƯƠNG | AVEO | |
95996130 | 96473223 | SENSOR A-WHEEL SPEED,RR | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU PHẢI | AVEO |
95213483 | MIRROR A-O/S | GƯƠNG NGOÀI TRÁI (CƠ) | AVEO | |
09038978 | LINER FENDER LH | CHẮN BÙN LÒNG TAI XE TRƯỚC TRÁI | AVEO | |
95122465 | EMBLEM,RAD GRL | BIỂU TƯỢNG NẮP CA PÔ | AVEO | |
96959997 | 96534910 | SENSOR A-WHEEL SPEED,FRT | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH TRƯỚC TRÁI | AVEO |
96650614 | LAMP A-RR COMB | ĐÈN HẬU TRÁI | AVEO | |
96806979 | HOSE-RAD,UPR | ỐNG NƯỚC TRÊN (KÉT - VAN HẰNG NHIỆT) | AVEO | |
93741869 | 93741869 | SEAL-OIL | PHỚT BƠM DẦU (AT) | AVEO |
42373392 | LATCH,FRT S/D | CƠ CẤU KHOÁ CỬA TRƯỚC TRÁI | AVEO | |
96476565 | LATCH A-T/LID | CƠ CẤU KHOÁ CỐP SAU | AVEO | |
95472867 | 96990258 | INSULATION-HOOD,ENG | TẤM CÁCH NHIỆT NẮP CA PÔ | AVEO |
96650793 | LAMP A-FOG,FRT | ĐÈN GẦM PHẢI | AVEO | |
96808248 | GRILLE A-RAD | MẶT CA LĂNG TRÊN | AVEO | |
95995129 | FENDER LH | TAI XE TRÁI | AVEO | |
96493843 | INJECTOR A-FUEL | KIM PHUN XĂNG | AVEO | |
42347282 | 42347282 | HANDLE A-T/LID | TAY NAM MA COP SAU | AVEO |
42418283 | 42418283 | TUBE A-FUEL FILLER | ỐNG ĐỔ XĂNG (&NN4) | AVEO |
96808145 | GUARD-FRT BUMPER,LWR | GIÁ BẮT ĐÈN GẦM TRÁI | AVEO | |
96539648 | THERMISTER A | CẢM BIẾN GIÀN LẠNH | AVEO | |
94520982 | 95971444 | HINGE A-HOOD | BẢN LỀ NẮP CA PÔ TRÁI | AVEO |
94520983 | 94520983 | HINGE A-HOOD | BẢN LỀ NẮP CA PÔ PHẢI | AVEO |
95328440 | 95328440 | SWITCH,O/S R/CON RR VIEW MIR | CÔNG TẮC GẬP GƯƠNG | AVEO |
96959998 | 96959998 | SENSOR A-WHEEL SPEED,FRT | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH TRƯỚC PHẢI | AVEO |
42386920 | 96814238 | CLEANER A-AIR | HỘP LỌC GIÓ (BỘ) | AVEO |
42361552 | 42361552 | LATCH,RR S/D | CƠ CẤU KHOÁ CỬA SAU PHẢI | AVEO |
25193630 | 25184113 | LEVER,M/TRNS CONT SHF EQLZR | BỘ CƠ CẤU ĐI SỐ | AVEO |
96979002 | 96979002 | KNUCKLE, STRG | TRỤ LÁI TRÁI | AVEO |
95213484 | MIRROR A-O/S | GƯƠNG NGOÀI TRÁI (ĐIỆN) | AVEO | |
96650587 | KEY-BLANK | PHÔI CHÌA KHÓA (CÓ ĐK) | AVEO | |
95249844 | 95995129 | FENDER-FRT (LH) | TAI XE TRÁI | AVEO |
95249845 | 95492970 | FENDER-FRT (RH) | TAI XE PHẢI | AVEO |
42395715 | 42395715 | LAMP A-RR COMB | ĐÈN HẬU PHẢI | AVEO |
95332063 | PANEL A-FRT | XƯƠNG ĐẦU XE | AVEO | |
93747561 | EVAPORATOR KIT,A/C | GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA | CAPTIVA | |
96535093 | 5-CLAMP | ĐAI KẸP TRÊN GIẢM XÓC TRƯỚC | AVEO | |
96808192 | COVER,FRT FOG LP | CHỤP ĐÈN GẦM PHẢI (CHROME) | AVEO | |
95217957 | DEFLECTOR RADIATOR | TẤM CHE KÉT NƯỚC | AVEO | |
25894753 | SENSOR,CLU PED POSN | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHÂN CÔN | AVEO | |
25195787 | 25184084 | SENSOR A-MAP | CẢM BIẾN KHÍ NẠP CỔ HÚT (MAP) | AVEO |
95213485 | MIRROR A-O/S | GƯƠNG NGOÀI PHẢI (ĐIỆN) | AVEO | |
94576163 | 96386172 | DG-BATTERY A | DG-ẮC QUY 55 AH | AVEO |
93741837 | 93741837 | SENSOR,SPEED | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ ĐẦU VÀO (AT) | AVEO |
25198270 | FLYWHEEL,ENG | BÁNH ĐÀ | AVEO | |
25186532 | HOUSING,SHFT CONT (W/SHF CONT SHF) | BO CO CAU DI SO | AVEO | |
96652454 | CLUSTER A-INST | BẢNG ĐỒNG HỒ TÁP LÔ (MT) | AVEO | |
96866902 | DG-BELT A-FRT SEAT | DG-ĐAI AN TOÀN TRƯỚC TRÁI | AVEO | |
96866908 | DG-BELT A-FRT SEAT | DG-ĐAI AN TOÀN TRƯỚC PHẢI | AVEO | |
25186278 | ECM | HỘP ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN (ECM) (MT) | AVEO | |
96835284 | DAM A-AIR,FRT | THANH CẢN TRƯỚC | AVEO | |
96468950 | 96468950 | COVER A-WDO FRAME,INR | ỐP TRONG CHÂN GƯƠNG TRÁI | AVEO |
96820334 | GUARD-FRT BUMPER,AIR | ỐP BÊN DƯỚI VỎ BA ĐỜ XỐC TRƯỚC | AVEO | |
96694041 | SUPPORT,FRT BPR IMP BAR | GIÁ ĐỠ ĐÈN PHA RH | AVEO | |
96410185 | HANDLE A-RR DR,O/S | TAY NẮM NGOÀI CỬA SAU PHẢI | AVEO | |
13500144 | RECEIVER,R/CON DR LK | HỘP NHẬN TÍN HIỆU BÁO ĐỘNG | AVEO | |
95280501 | RESERVOIR KIT,BRK M/CYL | BÌNH DẦU TỔNG PHANH | AVEO | |
95486111 | 95486111 | SPRING A-CLOCK | TIEP DIEM DIEU KHIEN DAI | AVEO |
96870492 | 96870492 | KNUCKLE A-STRG | TRỤ LÁI PHẢI | AVEO |
93741833 | 93741833 | SOLENOID A-T/A | VAN ĐIỆN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | AVEO |
93741834 | 93741834 | SOLENOID A-T/A | VAN ĐIỆN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | AVEO |
95903586 | 96471775 | HUB UNIT-RR | MOAY Ơ SAU | AVEO |
93741835 | 93741835 | SOLENOID A-T/A | VAN ĐIỆN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | AVEO |
42365537 | 96534637 | CALIPER A-BRAKE,FRT | XƯƠNG PHANH TRƯỚC | AVEO |
42365538 | 42365538 | CALIPER A-BRAKE,FRT | XƯƠNG PHANH TRƯỚC | AVEO |
96455509 | COLUMN A-STRG,NON TILT | CỌC LÁI (GẬT GÙ) | AVEO | |
96652473 | CLUSTER A-INST | BẢNG ĐỒNG HỒ TÁP LÔ (AT) | AVEO | |
96806848 | SENSOR-AIR BAG | CẢM BIẾN TÚI KHÍ CHÍNH | AVEO | |
96442702 | SENSOR-AIR BAG | HỘP ĐIỀU KHIỂN TÚI KHÍ | AVEO | |
96806850 | 96806850 | SENSOR-AIR BAG | CẢM BIẾN TÚI KHÍ | AVEO |
96438503 | CAP-GUIDE PULLEY | NẮP CHE PU LY DÂY ĐAI AN TOÀN TRƯỚC | AVEO | |
96438505 | CAP-GUIDE PULLEY | NẮP CHE PU LY DÂY ĐAI AN TOÀN TRƯỚC | AVEO | |
95996581 | 96462171 | COVER A-INR,RR DR | ỐP TRONG CỬA SAU PHẢI | AVEO |
96694040 | SUPPORT,FRT BPR IMP BAR | GIÁ ĐỠ ĐÈN PHA LH | AVEO | |
96410184 | HANDLE A-RR DR,O/S | TAY NẮM NGOÀI CỬA SAU TRÁI | AVEO | |
96435406 | HANDLE A-FRT DR,O/S | TAY NẮM NGOÀI CỬA TRƯỚC TRÁI | AVEO | |
96435407 | HANDLE A-FRT DR,O/S | TAY NẮM NGOÀI CỬA TRƯỚC PHẢI | AVEO | |
96650208 | TRIM A-A PILLAR RH | ỐP CỘT CHỐNG TRƯỚC PHẢI | AVEO | |
96943034 | SWITCH A-AUDIO REMOCON | CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN ĐÀI | AVEO | |
95977865 | 95977865 | TUBE A-RTN, PUMP | ỐNG HỒI XĂNG | AVEO |
95039910 | PIPE A-PRESSURE | ỐNG DẦU TRỢ LỰC (BƠM- THƯỚC) | AVEO | |
96870316 | MOTOR A-P/WDO | MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI | AVEO | |
94518424 | 94518424 | COIL,STRG WHL INFL RST MDL | CUỘN CẢM, TÚI KHÍ TRÊN VÔ LĂNG | AVEO |
96535499 | 96535499 | CAGE A-T/A MT | CHÂN HỘP SỐ TRƯỚC TRÁI (AT) | AVEO |
96535425 | BRACKET-ENG MT | CHÂN HỘP SỐ TRƯỚC PHẢI (AT) | AVEO | |
96870491 | 96535190 | KNUCKLE A-STRG | TRỤ LÁI TRÁI | AVEO |
96651094 | BOX A-JUNCTION,UH | HỘP CẦU CHÌ | AVEO | |
96439513 | LOCK SET-CAR | BỘ KHÓA XE | AVEO | |
95978783 | 95949059 | LEVER A-SELECTOR CONT | TAY ĐI SỐ (AT) | AVEO |
95950465 | 94567001 | FAN A-MAIN | QUẠT KÉT NƯỚC (BỘ) | AVEO |
95382646 | MIRROR A-O/S | CỤM GƯƠNG TRÁI GẬP ĐIỆN | AVEO | |
95270430 | 95227651 | CONTROL UNIT A-RKE&ATAS | HỘP ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | AVEO |
25197009 | STARTER A | MÁY ĐỀ - 0.8KW | AVEO | |
95227749 | 95227749 | RADIATOR A | KÉT NƯỚC (MT) | AVEO |
95934096 | MODULE A-BLOWER | HỘP LỌC GIÓ (BỘ) | AVEO | |
93741830 | 93741830 | SWITCH A-NEU START | CÔNG TẮC BÁO ĐÈN MO | AVEO |
96870385 | 96485017 | SHAFT A-AXLE,FRT | CÂY LÁP TRÁI (MT) | AVEO |
96852712 | 96852712 | SHAFT,FRT WHL DRV | TRỤC DẪN ĐỘNG CẦU TRƯỚC | AVEO |
95227758 | 95227758 | CONDENSER A | GIÀN NÓNG ĐIỀU HÒA | AVEO |
93742870 | 93742870 | CLUTCH-DIR MULTIPLE DISC | BỘ LY HỢP (AT) | AVEO |
95051778 | W/HARNESS-I/P | DÂY ĐIỆN TÁP LÔ | AVEO | |
95228980 | 95228980 | SWITCH A-A/C CONT | CÔNG TĂC ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG (AT) | AVEO |
93741559 | 93741559 | CLUTCH A-FWD MULTIPLE DISC | BỘ CÔN SỐ TỰ ĐỘNG | AVEO |
96470254 | MODULE A-ABS | BỘ ĐIỀU KHIỂN PHANH ABS | AVEO | |
95934121 | MODULE,HTR & A/C EVPR & BLO | CỤM ĐIỀU KHIỂN ĐIỀU HÒA TRONG TÁP LÔ | AVEO | |
93742871 | 93741459 | CASE A-T/A | VỎ HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | AVEO |
96423617 | TRANSAXLE A-AUTOMATIC | HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | AVEO | |
96327923 | SWITCH A-UNLOCK,KEY CYL | DÂY ĐIỆN Ổ KHÓA CỐP SAU | AVEO | |
42532673 | 96655248 | BOOT,PARK BRK LVR | BAO DA PHANH TAY | AVEO |
96649301 | LATCH A-T/LID | CƠ CẤU KHÓA CỐP SAU | AVEO | |
96936802 | PLATE,R/CMPT SILL TR | ỐP CHÂN KHÓA CỐP SAU | AVEO | |
96808458 | PIPE A-WATER | ỐNG CHIA NƯỚC | AVEO | |
96806619 | SWITCH A-SIGNAL&LIGHT | CÔNG TẮC XI NHAN | AVEO | |
93744979 | CYLINDER A-BRAKE MASTER | XY LANH TỔNG PHANH | AVEO | |
96650601 | KEY-BLANK | PHÔI CHÌA KHOÁ | AVEO | |
96462963 | PANEL-SIDE,ROOF | XƯƠNG MUI TRÁI | AVEO | |
96439577 | REGULATOR-FRT SEAT | NÚM CHỈNH GHẾ TRƯỚC | AVEO | |
96468951 | 96468951 | COVER A-WDO FRAME,INR | ỐP TRONG CHÂN GƯƠNG PHẢI | AVEO |
Tra mã phụ tùng GM- Chevrolet
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 Đặt hàng:
Đăng nhận xét